--

hậu đãi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu đãi

+  

  • Entertain lavishly, treat with cosideration
    • Hậu đãi những người có công với nước
      To treat with consideration those with distinguished services to the country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu đãi"
Lượt xem: 597